Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leash



/li:ʃ/

danh từ

dây buộc chó săn, xích chó săn

bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng

(nghành dệt) cái go

!to hold in leash

kiểm soát chặt chẽ

!to slip the leash

buông lỏng

ngoại động từ

buộc bằng dây, thắt bằng dây


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.