layer
/'leiə/
danh từ
người đặt, người gài (bẫy)
lớp
a layer of clay lớp đất sét
(địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng
cành chiết
mái đẻ (trứng)
a good layer mái đẻ (trứng) tốt
(số nhiều) dải lúa bị rạp
đầm nuôi trai
ngoại động từ
sắp từng lớp, sắp từng tầng
chiết cành
nội động từ
ngả, ngả rạp xuống (lúa)
|
|