Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laver


/'leivə/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)

(tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do-thái)

danh từ

táo tía (ăn được)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.