Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacquer


/'lækə/ (lacker)

/'lækə/

danh từ

sơn

đồ gỗ sơn

!lacquer painting

tranh sơn mài

!pumice lacquer

sơn mài

ngoại động từ

sơn, quét sơn


Related search result for "lacquer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.