Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lac


/læk/

danh từ

cánh kiến đỏ

sơn

danh từ (lakh)

/lɑ:k/

(Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)

danh từ

sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)


Related search result for "lac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.