Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joy



/dʤɔi/

danh từ

sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng

    to jump for joy nhảy lên vì vui sướng

    to someone's joy làm cho ai vui sướng

niềm vui

    he is the joy and pride of his mother nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó

nội động từ

(thơ ca) vui mừng, vui sướng

(thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "joy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.