Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jog



/dʤɔg/

danh từ

cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ

cái hích nhẹ (bằng cùi tay)

bước đi chậm chạp

nước kiệu chậm (ngựa)

ngoại động từ

lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ

hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)

nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)

    to jog someone's memory nhắc cho người nào nhớ lại

nội động từ

đi lắc lư

(jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả

tiến hành, tiến triển, tiếp tục

    matters jog along sự việc vẫn cứ tiến triển

chạy nước kiệu chậm (ngựa)

đi, lên đường

    we must be jogging chúng ta phải đi thôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.