Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idol



/'aidl/

danh từ

tượng thần, thần tượng

(nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng

ma quỷ

(triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idol"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.