Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyp


/hip/

danh từ

chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)


Related search result for "hyp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.