hush
/hʌʃ/
danh từ
sự im lặng
in the hush of night trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
làm cho im đi, làm cho nín lặng
to hush a baby to sleep dỗ em bé ngủ im
( up) bưng bít, ỉm đi
to hush up a scandal bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
im, nín lặng, làm thinh
thán từ
suỵt!, im đi!
|
|