hoot
/hu:t/
danh từ
tiếng cú kêu
tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
!don't care a hoot
(từ lóng) đếch cần, cóc cần
!not worth a hoot
không đáng một trinh
nội động từ
kêu (cú)
la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
rúc lên (còi ô tô...)
ngoại động từ
la hét phản đối; huýt sáo chế giễu
to hoot someone out (off, away) huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
thán từ
(như) hoots
|
|