Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
here



/hiə/

phó từ

đây, ở đây, ở chỗ này

    here and there đó đây

    come here! lại đây!

    look here! trông đây!, nghe đây!

    here below trên thế gian này

    here he stopped reading đến đây anh ta ngừng đọc

!here you are

đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây

!here's to you!

!here's how!

xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)

!here goes!

(thông tục) nào, bắt đầu nhé!

!here, there and everywhere

ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ

!neither here nor there

(thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng

danh từ

nơi đây, chốn này

    from here từ đây

    near here gần đây


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "here"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.