here
/hiə/
phó từ
đây, ở đây, ở chỗ này
here and there đó đây
come here! lại đây!
look here! trông đây!, nghe đây!
here below trên thế gian này
here he stopped reading đến đây anh ta ngừng đọc
!here you are
đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
!here's to you!
!here's how!
xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)
!here goes!
(thông tục) nào, bắt đầu nhé!
!here, there and everywhere
ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
!neither here nor there
(thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
danh từ
nơi đây, chốn này
from here từ đây
near here gần đây
|
|