Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haw


/hɔ:/

danh từ

quả táo gai

(sử học) hàng rào; khu đất rào

(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)

(như) hum

nội động từ & ngoại động từ

(như) hum


Related search result for "haw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.