Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harsh



/hɑ:ʃ/

tính từ

thô, ráp, xù xì

chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)

chát (vị)

lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn

gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harsh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.