Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handed


tính từ

có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)

thuận tay (dùng trong tính từ ghép)

bằng tay (dùng trong tính từ ghép)

Related search result for "handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.