Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grower


/'grouə/

danh từ

người trồng

cây trồng

    a rapid grower cây lớn nhanh

    a slow grower cây mọc chậm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.