Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groove



/gru:v/

danh từ

đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)

nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn

    to get into a groove sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ

    to move (run) in a groove chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi

!in the groove

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót

ngoại động từ

xoi rãnh, khía cạnh

    a mountain side grooved by the torrents sườn núi bị những thác nước xói thành khe

    to groove a board bào xoi một tấm ván


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.