Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grey



/grei/ (gray)

/grei/

tính từ

(màu) xám

hoa râm (tóc)

    grey hair tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già

    to turn grey bạc tóc, tóc thành hoa râm

xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)

u ám, ảm đạm (bầu trời)

buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)

có kinh

già giặn, đầy kinh nghiệm

!grey mare

người vợ bắt nạt chồng

!to grow grey in the service

già đời trong nghề

danh từ

màu xám

quần áo màu xám

    dresed in grey mặc quần áo màu xám

ngựa xám

động từ

tô màu xám, quét màu xám

thành xám

thành hoa râm (tóc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.