Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go up


lên, leo lên, đi lên

    to go up a ladder lên thang gác

    to go up a river đi ngược dòng sông

    to go up to town ra tỉnh, lên tỉnh

    the curtain goes up màn kéo lên

lên lớp khác

    to go up to the university lên đại học, vào đại học

tăng, tăng lên (giá cả)

nổ tung

    the house went up in flames ngôi nhà nổ tung trong khói lửa

mọc lên

    new houses are going up everywhere in the town nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.