glad
/glæd/
tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news tin vui, tin mừng
!to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
!to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở
!glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội
|
|