gate
/geit/
danh từ
cổng
số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
cửa đập, cửa cống
hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
đèo, hẽm núi
(kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
!to get the gate
bị đuổi ra
!to give somebody the gate
đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
!to open the gate for (to) somebody
mở đường cho ai
ngoại động từ
phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
|
|