Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gad


/gæd/

danh từ

mũi nhọn, đầu nhọn

gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)

(ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá

(như) gad-fly

sự đi lang thang

    to be on (upon) the gad đi lang thang

nội động từ (thường) about, abroad, out

đi lang thang

mọc lan ra um tùm (cây)

thán từ

trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.