Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fut


/fʌt/ (fut)

/fʌt/

danh từ

tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)

phó từ

to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)


Related search result for "fut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.