Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusion


/'fju:ʤn/

danh từ

sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra

sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra

sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.