fun
/fʌn/
danh từ
sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
to be fond of fun thích vui đùa
he is great (good) fun anh ta vui thích, anh ta vui đùa
!like fun
mạnh mẽ; rất nhanh
nhiều lần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
!to make fun of
(xem) make
!to poke fun at somebody
(xem) poke
!to say something for (in) fun
nói đùa
!what fun!
thật là vui thú!
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt
|
|