Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freak



/fri:k/

danh từ

tính đồng bóng, tính hay thay đổi

    out of mere freak chỉ vì tính đồng bóng

quái vật; điều kỳ dị

    a freak of nature một quái vật

ngoại động từ

làm lốm đốm, làm có vệt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.