fraud
/frɔ:d/
danh từ
sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
to get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạt
âm mưu lừa gạt, mưu gian
cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
!in fraud; to the fraud of
(pháp lý) để lừa gạt
!a pious fraud
(xem) pious
|
|