Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fort



/fɔ:t/

danh từ, (quân sự)

pháo đài, công sự

vị trí phòng thủ

!to hold the fort

phòng ngự, cố thủ

duy trì tình trạng sãn c


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.