Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fond



/fɔnd/

danh từ

nền (bằng ren)

tính từ

yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm

    a fond mother người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái

    to be fond of ưa, mến, thích

    to be fond of music thích nhạc

    to be fond of someone mến (thích) người nào

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.