Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foal



/foul/

danh từ

ngựa con, lừa con

!to be in (with) foal

có chửa (ngựa cái, lừa cái)

ngoại động từ

sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

nội động từ

đẻ ngựa con, đẻ lừa con


Related search result for "foal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.