Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flown


/flown/

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra

    flown with insolence đầy láo xược

động tính từ quá khứ của fly


Related search result for "flown"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.