Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flout


/flout/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục

sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai

động từ

coi thường, miệt thị; lăng nhục

    to flout a person's advice coi thường lời khuyên của ai

    to flout at somebody miệt thị ai

chế giễu, chế nhạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.