Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flee



/flee/

nội động từ fled

chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn

biến mất; qua đi, trôi qua

    the night had fled đêm đã trôi qua

    time is fleeing away thời gian thấm thoát trôi qua

ngoại động từ

chạy trốn, vội vã rời bỏ

trốn tránh, lẩn tránh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.