Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiscal


/fiskəl/

tính từ

(thuộc) công khố; (thuộc) tài chính

    fiscal year năm tài chính

danh từ

viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)

(Ê-cốt) (pháp lý) biện lý


Related search result for "fiscal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.