Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fibula



/'fibjulə/ (fibulae)

/'fibjuləz/ (fibulas)

/'fibjuləz/

danh từ, số nhiều fibulae; fibulas

(giải phẫu) xương mác

khoá (ở ví, ở cặp)


Related search result for "fibula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.