Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiber


/'faibə/ (fiber)

/'faibər/

danh từ

(sinh vật học) sợi, thớ

sợi phíp

    cotton fibre sợi bông

cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ

(thực vật học) rễ con

tính tình

    a man of coarse fibre người tính tình thô lỗ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.