Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fey


/fei/

tính từ (Ớ-cốt)

số phải chết, sắp chết

loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.