Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferrel


/'feru:l/ (ferrel)

/'fə:vənt/

danh từ

sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống

vòng sắt đệm, vòng sắt nối


Related search result for "ferrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.