Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fact



/fækt/

danh từ

việc, sự việc

    to confess the fact thú nhận đã làm việc gì

sự thật

    the facts of life sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...

    the fact of the matter is... sự thật của vấn đề là...

sự kiện

    hard facts sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được

thực tế

    in point of fact; as a matter of fact thực tế là

cơ sở lập luận

    his facts are disputable cơ sở lập luận của anh ta không chắc

!in fact

trên thực tế, thực tế là

nói tóm lại


Related search result for "fact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.