Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabian


/'feibjən/

tính từ

trì hoãn, kéo dài

    fabian policy chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài

Fa-biên, theo thuyết Fa-biên

    fabian Society hội Fa-biên (nhóm Xã hội chủ trương cải cách từ từ ở Anh)

danh từ

(Fabian) người theo thuyết Fa-biên


Related search result for "fabian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.