Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
even



/'i:vən/

danh từ (thơ ca)

chiều, chiều hôm

tính từ

bằng phẳng

ngang bằng, ngang

(pháp lý); (thương nghiệp) cùng

    of even date cùng ngày

điềm đạm, bình thản

    an even temper tính khí điềm đạm

chẵn (số)

đều, đều đều, đều đặn

    an even tempo nhịp độ đều đều

    an even pace bước đi đều đều

đúng

    an even mile một dặm đúng

công bằng

    an even exchange sự đổi chác công bằng

!to be (get) even with someone

trả thù ai, trả đũa ai

!to break even

(từ lóng) hoà vốn, không được thua

phó từ

ngay cả, ngay

    to doubt even the truth nghi ngờ ngay cả sự thật

lại còn, còn

    this is even better cái này lại còn tốt hơn

(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng

!even if; even though

ngay cho là, dù là

!even now; even then

mặc dù thế

!even so

ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì

    there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt

ngoại động từ

san bằng, làm phẳng

làm cho ngang, làm bằng

    to even up làm thăng bằng

bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)

!to even up on somebody

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))

trả miếng ai, trả đũa ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "even"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.