Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entry



/'entri/

danh từ

sự đi vào

(sân khấu) sự ra (của một diễn viên)

lối đi vào, cổng đi vào

(pháp lý) sự tiếp nhận

sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)

mục từ (trong từ điển)

danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "entry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.