Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emit


/i'mit/

tính từ

phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)

phát hành (giấy bạc...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.