Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eel



/i:l/

danh từ

con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    as slippery as an eel trơn tuột như lươn, khó nắm)

(thông tục) con giun giấm


Related search result for "eel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.