earth
/ə:θ/
danh từ
đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất
(hoá học) đất
rare earths đất hiếm
hang (cáo, chồn...)
to go to earth chui vào tận hang
trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)
!to come back to earth
thôi mơ tưởng mà trở về thực tế
!to move heaven and earth
(xem) move
ngoại động từ
vun (cây); lấp đất (hạt giống)
đuổi (cáo...) vào hang
nội động từ
chạy vào hang (cáo...)
điện đặt dây đất, nối với đất
|
|