drill
/dril/
danh từ
(kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
(động vật học) ốc khoan
động từ
khoan
danh từ
(quân sự) sự tập luyện
(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
động từ
rèn luyện, luyện tập
to drill in grammar rèn luyện về môn ngữ pháp
to drill troops tập luyện cho quân đội
danh từ
luống (để gieo hạt)
máy gieo và lấp hạt
ngoại động từ
gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
danh từ
(động vật học) khỉ mặt xanh
vải thô
|
|