doubt
/daut/
danh từ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
to have doubts about someone có ý nghi ngờ ai
to make doubt nghi ngờ, ngờ vực
no doubt; without doubt; beyond doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
there is not a shadow of doubt không một chút mảy may nghi ngờ
sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ
động từ
nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
to doubt someone's word nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
to doubt of someone's success nghi ngờ sự thành công của ai
do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
I doubt whether (if) it can be done tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
I doubt we are late tôi e rằng chúng ta muộn mất
|
|