Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
door



/dɔ:/

danh từ

cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)

    front door cửa trước

    side door cửa bên

cửa ngõ, con đường

    a door to success con đường thành công

    to opera a door to peace mở con đường đi đến hoà bình

!a few doors off

cách vài nhà, cách vài buồng

!at death's door

bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết

!to close the door upon

làm cho không có khả năng thực hiện được

!to lay at someone's door

đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai

!to lie at the door of

chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)

    the fault lies at your door anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh

!to live next door

ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh

!to open the door to

(xem) open

!out of doors

ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời

    to be out of doors đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà

    to play out of doors chơi ở ngoài trời

!to show somebody the door

!to show the door to somebody

đuổi ai ra khỏi cửa

!to show somebody to the door

tiễn ai ra tận cửa

!to shut the door in somebody's face

đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai

!to turn somebody out of doors

đuổi ai ra khỏi cửa

!with closed doors

họp kín, xử kín

!within doors

trong nhà; ở nhà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "door"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.