Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doit


/'dɔit/

danh từ

số tiền rất nhỏ; đồng xu

cái nhỏ mọn, cái không đáng kể

!don't care a doit

chẳng cần tí nào, cóc cần gì


Related search result for "doit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.