Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dime



/daim/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

một hào (1 qoành 0 đô la)

(the dimes) (từ lóng) tiền

(định ngữ) rẻ tiền

    a dime novel tiểu thuyết rẻ tiền

!not to care a dime

cóc cần tí gì, chả cần tí nào


Related search result for "dime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.